Có 1 kết quả:
jiǎ tú miè Guó ㄐㄧㄚˇ ㄊㄨˊ ㄇㄧㄝˋ ㄍㄨㄛˊ
jiǎ tú miè Guó ㄐㄧㄚˇ ㄊㄨˊ ㄇㄧㄝˋ ㄍㄨㄛˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
lit. a short-cut to crush Guo (idiom); fig. to connive with sb to damage a third party, then turn on the partner
Bình luận 0
jiǎ tú miè Guó ㄐㄧㄚˇ ㄊㄨˊ ㄇㄧㄝˋ ㄍㄨㄛˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0