Có 1 kết quả:

jiǎ zào ㄐㄧㄚˇ ㄗㄠˋ

1/1

jiǎ zào ㄐㄧㄚˇ ㄗㄠˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to forge
(2) fake
(3) to fabricate (a story)