Có 1 kết quả:
jiǎ dào fá Guó ㄐㄧㄚˇ ㄉㄠˋ ㄈㄚˊ ㄍㄨㄛˊ
jiǎ dào fá Guó ㄐㄧㄚˇ ㄉㄠˋ ㄈㄚˊ ㄍㄨㄛˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to obtain safe passage to conquer the State of Guo
(2) to borrow the resources of an ally to attack a common enemy (idiom)
(2) to borrow the resources of an ally to attack a common enemy (idiom)
Bình luận 0