Có 1 kết quả:

jiǎ yīn ㄐㄧㄚˇ ㄧㄣ

1/1

jiǎ yīn ㄐㄧㄚˇ ㄧㄣ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

falsetto, same as 假聲|假声

Bình luận 0