Có 1 kết quả:
wěi ㄨㄟˇ
Tổng nét: 11
Bộ: rén 人 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰亻韋
Nét bút: ノ丨フ丨一丨フ一一フ丨
Thương Hiệt: ODMQ (人木一手)
Unicode: U+5049
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: vĩ
Âm Nôm: vĩ
Âm Nhật (onyomi): イ (i)
Âm Nhật (kunyomi): えら.い (era.i)
Âm Hàn: 위
Âm Quảng Đông: wai5
Âm Nôm: vĩ
Âm Nhật (onyomi): イ (i)
Âm Nhật (kunyomi): えら.い (era.i)
Âm Hàn: 위
Âm Quảng Đông: wai5
Tự hình 3
Dị thể 1
phồn thể
Từ điển phổ thông
cao to
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Lạ thường, kì dị. ◇Quản Tử 管子: “Vô vĩ phục, vô kì hành” 無偉服, 無奇行 (Nhậm pháp 任法).
2. (Tính) Lớn lao, trác việt. ◎Như: “phong công vĩ nghiệp” 豐功偉業 công to nghiệp lớn.
3. (Tính) Cao lớn, vạm vỡ. ◇Hậu Hán Thư 後漢書: “Hữu vĩ thể, yêu đái bát vi” 有偉體, 腰帶八圍 (Cảnh Yểm truyện 耿弇傳).
4. (Danh) Họ “Vĩ”.
2. (Tính) Lớn lao, trác việt. ◎Như: “phong công vĩ nghiệp” 豐功偉業 công to nghiệp lớn.
3. (Tính) Cao lớn, vạm vỡ. ◇Hậu Hán Thư 後漢書: “Hữu vĩ thể, yêu đái bát vi” 有偉體, 腰帶八圍 (Cảnh Yểm truyện 耿弇傳).
4. (Danh) Họ “Vĩ”.
Từ điển Trần Văn Chánh
To lớn, vĩ đại: 雄偉 Hùng vĩ; 豐功偉績 Công lao to lớn.
Từ điển Trung-Anh
(1) big
(2) large
(3) great
(2) large
(3) great
Từ ghép 23
Dà wěi 大偉 • fēng gōng wěi jì 豐功偉績 • guī wěi 瑰偉 • hóng wěi 宏偉 • Hóng wěi qū 宏偉區 • kuí wěi 魁偉 • qí wěi 奇偉 • qì shì hóng wěi 氣勢宏偉 • wěi àn 偉岸 • wěi dà 偉大 • wěi guān 偉觀 • wěi jī 偉績 • wěi jì 偉績 • wěi jīng yán 偉晶岩 • wěi jǔ 偉舉 • wěi lì 偉力 • wěi lì 偉麗 • wěi qì 偉器 • wěi rén 偉人 • wěi yè 偉業 • xióng wěi 雄偉 • Yáng Lì wěi 楊利偉 • Yīng wěi dá 英偉達