Có 1 kết quả:
wěi yè ㄨㄟˇ ㄜˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
thành tích chói lọi, công việc lớn lao
Từ điển Trung-Anh
(1) exploit
(2) great undertaking
(2) great undertaking
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0