Có 2 kết quả:
jǔ ㄐㄩˇ • yǔ ㄩˇ
Âm Pinyin: jǔ ㄐㄩˇ, yǔ ㄩˇ
Tổng nét: 11
Bộ: rén 人 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰亻禹
Nét bút: ノ丨ノ丨フ一丨フ丨一丶
Thương Hiệt: OHLB (人竹中月)
Unicode: U+504A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 11
Bộ: rén 人 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰亻禹
Nét bút: ノ丨ノ丨フ一丨フ丨一丶
Thương Hiệt: OHLB (人竹中月)
Unicode: U+504A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: chủ, củ, vũ
Âm Nhật (onyomi): ウ (u), ク (ku)
Âm Nhật (kunyomi): くぐ.まる (kugu.maru), つつし.む (tsutsushi.mu)
Âm Hàn: 우
Âm Quảng Đông: geoi2, jyu2, jyu5
Âm Nhật (onyomi): ウ (u), ク (ku)
Âm Nhật (kunyomi): くぐ.まる (kugu.maru), つつし.む (tsutsushi.mu)
Âm Hàn: 우
Âm Quảng Đông: geoi2, jyu2, jyu5
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
đi lủi thủi một mình
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 踽(bộ 足).
Từ điển trích dẫn
1. (Phó) “Vũ vũ” 偊偊: (1) Lủi thủi, đi một mình. (2) Dáng cẩn thận.
2. (Tính) “Vũ lư” 偊旅: gù, còng (thân thể còng, khòm).
2. (Tính) “Vũ lư” 偊旅: gù, còng (thân thể còng, khòm).