Có 2 kết quả:
bǐng ㄅㄧㄥˇ • píng ㄆㄧㄥˊ
Âm Pinyin: bǐng ㄅㄧㄥˇ, píng ㄆㄧㄥˊ
Tổng nét: 11
Bộ: rén 人 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰亻屏
Nét bút: ノ丨フ一ノ丶ノ一一ノ丨
Thương Hiệt: OSTT (人尸廿廿)
Unicode: U+504B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 11
Bộ: rén 人 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰亻屏
Nét bút: ノ丨フ一ノ丶ノ一一ノ丨
Thương Hiệt: OSTT (人尸廿廿)
Unicode: U+504B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 27
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “bình” 屏.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ bình 屏.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Như 屏 (1) (bộ 尸).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Ngăn che.
phồn thể
Từ điển phổ thông
bức bình phong