Có 1 kết quả:
piān láo ㄆㄧㄢ ㄌㄠˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) undue trouble
(2) Thank you for having gone out of your way to help me.
(2) Thank you for having gone out of your way to help me.
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0