Có 1 kết quả:
piān xiàng ㄆㄧㄢ ㄒㄧㄤˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) partial towards sth
(2) to prefer
(3) to incline
(4) erroneous tendencies (Leftist or Revisionist deviation)
(2) to prefer
(3) to incline
(4) erroneous tendencies (Leftist or Revisionist deviation)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0