Có 1 kết quả:
piān ān ㄆㄧㄢ ㄚㄋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) content to hold a small part of the territory
(2) fig. forced to relinquish the middle ground
(3) forced to move away
(2) fig. forced to relinquish the middle ground
(3) forced to move away
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0