Có 1 kết quả:

piān qiǎo ㄆㄧㄢ ㄑㄧㄠˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) by coincidence
(2) it so happened that
(3) fortunately
(4) against expectation

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0