Có 1 kết quả:
piān qiǎo ㄆㄧㄢ ㄑㄧㄠˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) by coincidence
(2) it so happened that
(3) fortunately
(4) against expectation
(2) it so happened that
(3) fortunately
(4) against expectation
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0