Có 1 kết quả:
piān ài ㄆㄧㄢ ㄚㄧˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
yêu hơn, thích hơn, thiên vị
Từ điển Trung-Anh
(1) to be partial towards sth
(2) to favor
(3) to prefer
(4) preference
(5) favorite
(2) to favor
(3) to prefer
(4) preference
(5) favorite
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh