Có 1 kết quả:

piān téng ㄆㄧㄢ ㄊㄥˊ

1/1

piān téng ㄆㄧㄢ ㄊㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to favor a junior
(2) to show favoritism to some juniors

Bình luận 0