Có 1 kết quả:

piān háng ㄆㄧㄢ ㄏㄤˊ

1/1

piān háng ㄆㄧㄢ ㄏㄤˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to diverge (from bearing, flight path etc)
(2) off course
(3) to yaw