Có 1 kết quả:
piān jiǎo ㄆㄧㄢ ㄐㄧㄠˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) angle of drift (navigation)
(2) deflection (from course)
(3) angle of divergence
(2) deflection (from course)
(3) angle of divergence
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0