Có 1 kết quả:
piān xié bù zhèng ㄆㄧㄢ ㄒㄧㄝˊ ㄅㄨˋ ㄓㄥˋ
piān xié bù zhèng ㄆㄧㄢ ㄒㄧㄝˊ ㄅㄨˋ ㄓㄥˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) biased
(2) prejudiced (idiom)
(2) prejudiced (idiom)
piān xié bù zhèng ㄆㄧㄢ ㄒㄧㄝˊ ㄅㄨˋ ㄓㄥˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh