Có 1 kết quả:

piān shí ㄆㄧㄢ ㄕˊ

1/1

piān shí ㄆㄧㄢ ㄕˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) partial to (some kinds of food, usu. unhealthy)
(2) having likes and dislikes
(3) partial eclipse

Bình luận 0