Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
yàn ㄧㄢˋTổng nét: 11
Bộ:
rén 人 (+9 nét)
Hình thái:
⿰亻彦Nét bút:
ノ丨丶一丶ノ一ノノノノThương Hiệt: OYHH (人卜竹竹)
Unicode:
U+5050Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 15
Bình luận