Có 1 kết quả:

kǎn ㄎㄢˇ
Âm Pinyin: kǎn ㄎㄢˇ
Tổng nét: 11
Bộ: rén 人 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨丨フ一丨フ一丨フ一
Thương Hiệt: ORRR (人口口口)
Unicode: U+5058
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khản
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: hon2

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/1

kǎn ㄎㄢˇ

phồn thể

Từ điển phổ thông

cứng thẳng

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 侃.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Khản 侃.

Từ điển Trung-Anh

old variant of 侃[kan3]