Có 1 kết quả:
kǎn ㄎㄢˇ
phồn thể
Từ điển phổ thông
cứng thẳng
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 侃.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Khản 侃.
Từ điển Trung-Anh
old variant of 侃[kan3]
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Từ điển Trung-Anh