Có 1 kết quả:

zuò shì ㄗㄨㄛˋ ㄕˋ

1/1

zuò shì ㄗㄨㄛˋ ㄕˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to work
(2) to handle matters
(3) to have a job

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0