Có 1 kết quả:
zuò shì ㄗㄨㄛˋ ㄕˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to work
(2) to handle matters
(3) to have a job
(2) to handle matters
(3) to have a job
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0