Có 1 kết quả:

zuò rén ㄗㄨㄛˋ ㄖㄣˊ

1/1

zuò rén ㄗㄨㄛˋ ㄖㄣˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to conduct oneself
(2) to behave with integrity

Một số bài thơ có sử dụng