Có 1 kết quả:

zuò zhāng zuò zhì ㄗㄨㄛˋ ㄓㄤ ㄗㄨㄛˋ ㄓˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

see 做張做智|做张做智[zuo4 zhang1 zuo4 zhi4]