Có 1 kết quả:

zuò shǒu ㄗㄨㄛˋ ㄕㄡˇ

1/1

zuò shǒu ㄗㄨㄛˋ ㄕㄡˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to put one's hand to sth
(2) to set about
(3) skillful hands
(4) worker
(5) writer

Bình luận 0