Có 1 kết quả:

zuò fǎ ㄗㄨㄛˋ ㄈㄚˇ

1/1

zuò fǎ ㄗㄨㄛˋ ㄈㄚˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) way of handling sth
(2) method for making
(3) work method
(4) recipe
(5) practice
(6) CL:個|个[ge4]