Có 1 kết quả:
zuò fǎ ㄗㄨㄛˋ ㄈㄚˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) way of handling sth
(2) method for making
(3) work method
(4) recipe
(5) practice
(6) CL:個|个[ge4]
(2) method for making
(3) work method
(4) recipe
(5) practice
(6) CL:個|个[ge4]
Bình luận 0