Có 1 kết quả:
zuò huó ㄗㄨㄛˋ ㄏㄨㄛˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to work for a living (esp. of woman needleworker)
(2) life of a group of stones in Go 圍棋|围棋[wei2 qi2]
(2) life of a group of stones in Go 圍棋|围棋[wei2 qi2]
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0