Có 1 kết quả:
zuò liǎn ㄗㄨㄛˋ ㄌㄧㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to win honor
(2) to put on a stern face
(3) to have a facial (beauty treatment)
(2) to put on a stern face
(3) to have a facial (beauty treatment)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0