Có 1 kết quả:

tíng sǔn diǎn ㄊㄧㄥˊ ㄙㄨㄣˇ ㄉㄧㄢˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

see 止損點|止损点[zhi3 sun3 dian3]

Bình luận 0