Có 1 kết quả:

tíng jī píng ㄊㄧㄥˊ ㄐㄧ ㄆㄧㄥˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) aircraft parking ground
(2) apron
(3) tarmac (at airport)

Bình luận 0