Có 1 kết quả:
tíng jī ㄊㄧㄥˊ ㄐㄧ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (of a machine) to stop
(2) to shut down
(3) to park a plane
(4) to finish shooting (a TV program etc)
(5) to suspend a phone line
(6) (of a prepaid mobile phone) to be out of credit
(2) to shut down
(3) to park a plane
(4) to finish shooting (a TV program etc)
(5) to suspend a phone line
(6) (of a prepaid mobile phone) to be out of credit
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0