Có 1 kết quả:
tíng zhì bù qián ㄊㄧㄥˊ ㄓˋ ㄅㄨˋ ㄑㄧㄢˊ
tíng zhì bù qián ㄊㄧㄥˊ ㄓˋ ㄅㄨˋ ㄑㄧㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) stuck and not moving forward (idiom); stagnant
(2) in a rut
(3) at a standstill
(2) in a rut
(3) at a standstill
Bình luận 0
tíng zhì bù qián ㄊㄧㄥˊ ㄓˋ ㄅㄨˋ ㄑㄧㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0