Có 1 kết quả:

tíng chē ㄊㄧㄥˊ ㄔㄜ

1/1

Từ điển phổ thông

dừng xe

Từ điển Trung-Anh

(1) to pull up (stop one's vehicle)
(2) to park
(3) (of a machine) to stop working
(4) to stall