Có 1 kết quả:
tíng dùn ㄊㄧㄥˊ ㄉㄨㄣˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
đình đốn, tạm dừng công việc
Từ điển Trung-Anh
(1) to halt
(2) to break off
(3) pause (in speech)
(2) to break off
(3) pause (in speech)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0