Có 1 kết quả:
yǎo ㄧㄠˇ
Âm Pinyin: yǎo ㄧㄠˇ
Tổng nét: 11
Bộ: rén 人 (+9 nét)
Hình thái: ⿰亻要
Nét bút: ノ丨一丨フ丨丨一フノ一
Thương Hiệt: OMWV (人一田女)
Unicode: U+5060
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 11
Bộ: rén 人 (+9 nét)
Hình thái: ⿰亻要
Nét bút: ノ丨一丨フ丨丨一フノ一
Thương Hiệt: OMWV (人一田女)
Unicode: U+5060
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: yểu
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): しなや.か (shinaya.ka), たおや.か (taoya.ka)
Âm Hàn: 요
Âm Quảng Đông: jiu5
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): しなや.か (shinaya.ka), たおや.か (taoya.ka)
Âm Hàn: 요
Âm Quảng Đông: jiu5
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) “Yểu thiệu” 偠紹 dáng dấp xinh đẹp. ◇Trương Hành 張衡: “Trí sức trình cổ, yểu thiệu tiện quyên” 致飾程蠱, 偠紹便娟 (Nam đô phú 南都賦).