Có 1 kết quả:
yǎo ㄧㄠˇ
Âm Quan thoại: yǎo ㄧㄠˇ
Tổng nét: 11
Bộ: rén 人 (+9 nét)
Hình thái: ⿰亻要
Nét bút: ノ丨一丨フ丨丨一フノ一
Thương Hiệt: OMWV (人一田女)
Unicode: U+5060
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 11
Bộ: rén 人 (+9 nét)
Hình thái: ⿰亻要
Nét bút: ノ丨一丨フ丨丨一フノ一
Thương Hiệt: OMWV (人一田女)
Unicode: U+5060
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: yểu
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): しなや.か (shinaya.ka), たおや.か (taoya.ka)
Âm Hàn: 요
Âm Quảng Đông: jiu5
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): しなや.か (shinaya.ka), たおや.か (taoya.ka)
Âm Hàn: 요
Âm Quảng Đông: jiu5
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0