Có 1 kết quả:

chǒu ㄔㄡˇ
Âm Pinyin: chǒu ㄔㄡˇ
Tổng nét: 11
Bộ: rén 人 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丨ノ一丨ノ丶丶ノノ丶
Thương Hiệt: OHDF (人竹木火)
Unicode: U+5062
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thiễu, thu, tiễu
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): いつく.しまない (itsuku.shimanai), うれ.える (ure.eru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: cau1, ciu2

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

chǒu ㄔㄡˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. nhìn, trông thấy
2. (xem: thu thải 瞅睬)

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Đưa mắt nhìn, ngó tới. § Cũng như “thu” 瞅. Xem “thải” 睬. ◇Quan Hán Khanh 關漢卿: “Đoan đích cá hữu thùy vấn, hữu thùy thu?” 端的個有誰問, 有誰偢? (竇娥冤, Đệ nhất chiết).

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 瞅 (bộ 目).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Đưa mắt nhìn.

Từ điển Trung-Anh

to stare at