Có 1 kết quả:

jiàn ㄐㄧㄢˋ
Âm Pinyin: jiàn ㄐㄧㄢˋ
Tổng nét: 10
Bộ: rén 人 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノ丨フ一一一一丨フ丶
Thương Hiệt: ONKQ (人弓大手)
Unicode: U+5065
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: kiện
Âm Nôm: kẹn, kiện
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi): すこ.やか (suko.yaka)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: gin6

Tự hình 2

Dị thể 1

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

jiàn ㄐㄧㄢˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. khoẻ mạnh, sức khoẻ
2. giỏi giang

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) Có sức mạnh. ◎Như: “dũng kiện” 勇健 dũng mạnh, “kiện mã” 健馬 ngựa khỏe.
2. (Tính) Khỏe mạnh (thể xác, tinh thần tốt). ◎Như: “khang kiện” 康健 mạnh khỏe. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: “Niên bát thập dư do kiện” 年八十餘猶健 (Trường Thanh tăng 長清僧) Tuổi ngoài tám mươi mà vẫn còn khỏe mạnh.
3. (Phó) Giỏi, có tài, hay. ◎Như: “kiện đàm” 健談 giỏi nói, hay nói. ◇Bạch Cư Dị 白居易: “Lão lai đa kiện vong” 老來多健忘 (Ngẫu tác kí lãng chi thi 偶作寄朗之詩) Già đến thường hay quên.
4. (Danh) Họ “Kiện”.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Sức khỏe: 健康 Sức khỏe, khỏe mạnh;
② Bổ, làm mạnh: 健腦 Bổ óc; 健身 Làm cho thân thể khỏe mạnh;
③ Giỏi, khỏe, có tài: 健談 Nói giỏi (tài) lắm.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Có sức mạnh, không biết mệt mỏi — Làm cho mạnh mẽ — Khéo, giỏi.

Từ điển Trung-Anh

(1) healthy
(2) to invigorate
(3) to strengthen
(4) to be good at
(5) to be strong in

Từ ghép 73

bǎo jiàn 保健bǎo jiàn cāo 保健操fù jiàn 复健fù jiàn 復健gāng jiàn 刚健gāng jiàn 剛健Gāo Xíng jiàn 高行健jiàn bǎo 健保jiàn bù rú fēi 健步如飛jiàn bù rú fēi 健步如飞jiàn ér 健儿jiàn ér 健兒jiàn kāng 健康jiàn kāng bǎo xiǎn 健康保险jiàn kāng bǎo xiǎn 健康保險jiàn kāng jiǎn chá 健康检查jiàn kāng jiǎn chá 健康檢查jiàn kāng shí pǐn 健康食品jiàn kāng shòu sǔn 健康受损jiàn kāng shòu sǔn 健康受損jiàn kāng zhuàng kuàng 健康状况jiàn kāng zhuàng kuàng 健康狀況jiàn měi 健美jiàn měi cāo 健美操jiàn měi yùn dòng 健美运动jiàn měi yùn dòng 健美運動jiàn quán 健全jiàn shēn 健身jiàn shēn fáng 健身房jiàn shēn guǎn 健身館jiàn shēn guǎn 健身馆jiàn shēn shì 健身室jiàn shuò 健硕jiàn shuò 健碩jiàn tán 健談jiàn tán 健谈jiàn wàng 健忘jiàn wàng 健旺jiàn wàng zhèng 健忘症jiàn wèi qì 健慰器jiàn xíng 健行jiàn zhěn 健診jiàn zhěn 健诊jiàn zhuàng 健壮jiàn zhuàng 健壯jiǎo jiàn 矫健jiǎo jiàn 矯健jīng shén jiàn kāng 精神健康kāng jiàn 康健Lǐ Xuě jiàn 李雪健Qián Yǒng jiàn 錢永健Qián Yǒng jiàn 钱永健qiáng jiàn 強健qiáng jiàn 强健quán mín jiàn bǎo 全民健保quán mín jiàn kāng bǎo xiǎn 全民健康保险quán mín jiàn kāng bǎo xiǎn 全民健康保險shēn zhèn jiàn lì bǎo 深圳健力宝shēn zhèn jiàn lì bǎo 深圳健力寶shuǎng jiàn 爽健wěn jiàn 稳健wěn jiàn 穩健xìng jiàn kāng 性健康xióng jiàn 雄健yà jiàn kāng 亚健康yà jiàn kāng 亞健康yī liáo bǎo jiàn 医疗保健yī liáo bǎo jiàn 醫療保健yǒu yǎng jiàn shēn cāo 有氧健身操Zhèng Yī jiàn 郑伊健Zhèng Yī jiàn 鄭伊健Zhōu Huá jiàn 周华健Zhōu Huá jiàn 周華健