Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
jiàn ér
ㄐㄧㄢˋ ㄦˊ
1
/1
健兒
jiàn ér
ㄐㄧㄢˋ ㄦˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) top athlete
(2) heroic warrior
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bắc phong hành - 北風行
(
Lưu Cơ
)
•
Ngự chế đại giá thượng kinh chu trú ư Thuý Ái châu - 御制大駕上京舟駐於翠靄洲
(
Lê Thánh Tông
)
•
Nhai Sơn hành - 崖山行
(
Trương Hiến
)
•
Phóng lữ nhạn - Nguyên Hoà thập niên đông tác - 放旅雁-元和十年冬作
(
Bạch Cư Dị
)
•
Quan thương thử - 官倉鼠
(
Tào Nghiệp
)
•
Tam Nguyên lý - 三元里
(
Trương Duy Bình
)
•
Tần Châu tạp thi kỳ 08 - 秦州雜詩其八
(
Đỗ Phủ
)
•
Tẩy binh mã - 洗兵馬
(
Đỗ Phủ
)
•
Tống Sái Hy Lỗ đô uý hoàn Lũng Hữu, nhân ký Cao tam thập ngũ thư ký - 送蔡希魯都尉還隴右因寄高三十五書記
(
Đỗ Phủ
)
•
Tương thích Ngô Sở, lưu biệt Chương sứ quân lưu hậu kiêm mạc phủ chư công, đắc liễu tự - 將適吳楚,留別章使君留後兼幕府諸公,得柳字
(
Đỗ Phủ
)