Có 1 kết quả:

jiàn měi ㄐㄧㄢˋ ㄇㄟˇ

1/1

jiàn měi ㄐㄧㄢˋ ㄇㄟˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) healthy and beautiful
(2) to do fitness exercises
(3) abbr. for 健美運動|健美运动[jian4 mei3 yun4 dong4]

Bình luận 0