Có 1 kết quả:
jiàn shēn ㄐㄧㄢˋ ㄕㄣ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to exercise
(2) to keep fit
(3) to work out
(4) physical exercise
(2) to keep fit
(3) to work out
(4) physical exercise
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0