Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: ㄒㄩ, ㄒㄩˇ
Tổng nét: 11
Bộ: rén 人 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丨フ丨一ノ丶丨フ一一
Thương Hiệt: ONOB (人弓人月)
Unicode: U+5066
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ショ (sho)
Âm Nhật (kunyomi): とお.る (tō.ru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: seoi2

Tự hình 1

Dị thể 1