Có 1 kết quả:

ㄈㄨˋ
Âm Pinyin: ㄈㄨˋ
Tổng nét: 11
Bộ: rén 人 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丨ノフ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: ONBC (人弓月金)
Unicode: U+5069
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phụ
Âm Quảng Đông: fu6

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

ㄈㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to rely on
(2) to resemble