Có 1 kết quả:

ㄅㄧ
Âm Pinyin: ㄅㄧ
Tổng nét: 11
Bộ: rén 人 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丨一丨フ一丨フ一丨一
Thương Hiệt: OMRW (人一口田)
Unicode: U+506A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bức, phúc
Âm Nôm: bậc, bức
Âm Nhật (onyomi): フク (fuku), ヒツ (hitsu), ヒョク (hyoku), ヒキ (hiki)
Âm Nhật (kunyomi): せま.い (sema.i), せま.る (sema.ru), むかばき (mukabaki)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: bik1

Tự hình 2

Dị thể 2

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

ㄅㄧ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. bắt buộc, buộc phải
2. bức bách, cưỡng bức
3. đến gần, tiến sát

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Ép buộc, cưỡng bách. § Cũng như “bức” 逼.
2. (Danh) Dải lụa hay vải buộc vào đùi cho tiện đi lại (ngày xưa).
3. (Tính) Gần sát.
4. (Tính) Chật hẹp, gò bó.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Như 逼 (bộ 辶).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Ép buộc.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Phúc dương 偪陽: Tên nước thời Xuân Thu, thuộc tỉnh Sơn Đông ngày nay — Một âm là Bức. Xem Bức.

Từ điển Trung-Anh

(1) variant of 逼[bi1]
(2) to compel
(3) to pressure