Có 1 kết quả:

zǒng ㄗㄨㄥˇ
Âm Pinyin: zǒng ㄗㄨㄥˇ
Tổng nét: 11
Bộ: rén 人 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丨ノフノノ丶丶フ丶丶
Thương Hiệt: OPKP (人心大心)
Unicode: U+506C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tổng
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): くる.しむ (kuru.shimu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zung2

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 26

1/1

zǒng ㄗㄨㄥˇ

giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: không tổng 倥傯,倥偬)

Từ điển trích dẫn

1. Như chữ 惣.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 傯.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Nhiều việc. Bận rộn.

Từ điển Trung-Anh

(1) busy
(2) hurried
(3) despondent

Từ ghép 3