Có 2 kết quả:

āi ㄚㄧㄧˇ
Âm Pinyin: āi ㄚㄧ, ㄧˇ
Tổng nét: 11
Bộ: rén 人 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丨丶一丨フ一ノフノ丶
Thương Hiệt: OYRV (人卜口女)
Unicode: U+506F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ai,
Âm Quảng Đông: ji2

Tự hình 1

Dị thể 1

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/2

āi ㄚㄧ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. buồn
2. thương cảm
3. tưởng nhớ

ㄧˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Tiếng khóc kéo dài.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tiếng thút thít, sụt sịt còn lại sau cơn khóc lớn.

Từ điển Trung-Anh

(1) to sob
(2) wail