Có 1 kết quả:

xiè ㄒㄧㄝˋ
Âm Quan thoại: xiè ㄒㄧㄝˋ
Tổng nét: 11
Bộ: rén 人 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丨一一一丨フノ一ノ丶
Thương Hiệt: OQHK (人手竹大)
Unicode: U+5070
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tiết
Âm Nhật (onyomi): セツ (setsu), セチ (sechi)
Âm Nhật (kunyomi): きよ.い (kiyo.i)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: sit3

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 7

Bình luận 0

1/1

xiè ㄒㄧㄝˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(tên người, tổ tiên của nhà Thương của Trung Quốc cổ đại)

Từ điển Trần Văn Chánh

Như (3) (bộ ).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tên người, con của vua Cao Tân thị, làm chức Tư đồ cho vua Nghiêu, và là tổ của nhà Ân.

Từ điển Trung-Anh

(1) variant of [qi4]
(2) contract