Có 2 kết quả:

zhēn ㄓㄣzhēng ㄓㄥ
Âm Pinyin: zhēn ㄓㄣ, zhēng ㄓㄥ
Tổng nét: 11
Bộ: rén 人 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノ丨丨一丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: OYBC (人卜月金)
Unicode: U+5075
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: trinh
Âm Nôm: rình, triệng, trinh
Âm Nhật (onyomi): テイ (tei)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zing1

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 3

1/2

zhēn ㄓㄣ

phồn thể

Từ điển phổ thông

thăm dò, do thám, điều tra

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Điều tra, dò xét. ◎Như: “trinh thám” 偵探 dò xét.

Từ điển Trần Văn Chánh

Điều tra, thám thính, rình rập (để xem xét): 進行偵柦 Tiến hành điều tra.

Từ điển Trung-Anh

(1) to scout
(2) to spy
(3) to detect

Từ ghép 21

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Điều tra, dò xét. ◎Như: “trinh thám” 偵探 dò xét.