Có 1 kết quả:
zhēn chá ㄓㄣ ㄔㄚˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to investigate a crime
(2) to scout
(3) to reconnoiter
(4) reconnaissance
(5) detection
(6) a scout
(2) to scout
(3) to reconnoiter
(4) reconnaissance
(5) detection
(6) a scout
Bình luận 0