Có 1 kết quả:

ǒu rán ㄛㄨˇ ㄖㄢˊ

1/1

ǒu rán ㄛㄨˇ ㄖㄢˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

ngẫu nhiên, tình cờ

Từ điển Trung-Anh

(1) incidentally
(2) occasional
(3) occasionally
(4) by chance
(5) randomly