Có 1 kết quả:
ǒu rán shì jiàn ㄛㄨˇ ㄖㄢˊ ㄕˋ ㄐㄧㄢˋ
ǒu rán shì jiàn ㄛㄨˇ ㄖㄢˊ ㄕˋ ㄐㄧㄢˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) random accident
(2) chance event
(2) chance event
Bình luận 0
ǒu rán shì jiàn ㄛㄨˇ ㄖㄢˊ ㄕˋ ㄐㄧㄢˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0