Từ điển Hán Nôm

  • Tra tổng hợp
  • Tìm chữ
    • Theo bộ thủ
    • Theo nét viết
    • Theo hình thái
    • Theo âm Nhật (onyomi)
    • Theo âm Nhật (kunyomi)
    • Theo âm Hàn
    • Theo âm Quảng Đông
    • Hướng dẫn
    • Chữ thông dụng
  • Chuyển đổi
    • Chữ Hán phiên âm
    • Phiên âm chữ Hán
    • Phồn thể giản thể
    • Giản thể phồn thể
  • Công cụ
    • Cài đặt ứng dụng
    • Học viết chữ Hán
    • Font chữ Hán Nôm
  • Cá nhân
    • Điều khoản sử dụng
    • Góp ý

Có 1 kết quả:

ǒu ěr ㄛㄨˇ ㄦˇ

1/1

偶爾

ǒu ěr ㄛㄨˇ ㄦˇ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

(1) occasionally
(2) once in a while
(3) sometimes

Một số bài thơ có sử dụng

• Đề Ngọc Sơn tự bích - 題玉山寺壁 (Nguyễn Thượng Hiền)
• Hạ nhật ngẫu thành kỳ 1 - 夏日偶成其一 (Nguyễn Khuyến)
• Hữu sở tư - 有所思 (Vương Trinh Bạch)
• Nhâm Tuất thu dạ đồng kinh lịch Phạm Loan, kiểm thảo Tôn Thất Đãi phiếm chu Linh giang giai Minh Cầm đồn quan tịnh bí lãm Hoành Sơn - 壬戌秋夜同經歷范巒檢討尊室逮泛舟𤅷江偕鳴琴屯官並轡覽橫山 (Nguyễn Phúc Ưng Bình)
• Ninh Minh giang ký kiến - 寧明江記見 (Ngô Thì Nhậm)
• Quách Châu phán quan hồi kinh, tống quan đới, thư trật, dược tài, tẩu bút tạ chi - 郭州判官迴京,送冠帶書帙藥材走筆謝之 (Phạm Nhữ Dực)
• Sứ đình Hán Dương Thiên Đô am lưu đề - 使停漢陽天都庵留題 (Trịnh Hoài Đức)
• Tặng Bùi Hàn Khê - 贈裴翰溪 (Phan Huy Ích)
• Tư Phúc tự - 資福寺 (Bùi Cơ Túc)
© 2001-2025
Màu giao diện
Luôn sáng Luôn tối Tự động: theo trình duyệt Tự động: theo thời gian ngày/đêm